sàng tuyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sàng tuyển+
- Sort out (ores)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sàng tuyển"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sàng tuyển":
sàng tuyển song tuyền - Những từ có chứa "sàng tuyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 564