sáng mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng mắt+
- to have good eyesight,be seen sighted
- ông cụ còn sáng mắt lắm
The old man still has a good eyesight to have eye opened, to realize, to find out
- Anh có sáng mắt ra chưa?
Have you realized anything?
- ông cụ còn sáng mắt lắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng mắt"
Lượt xem: 513
Từ vừa tra