sáng ngời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng ngời+ noun
- bright, brightly light
- mắt sáng ngời
brightly light eyes
- mắt sáng ngời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng ngời"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sáng ngời":
sáng ngời sông ngòi sùng ngoại
Lượt xem: 672