--

sáng tỏ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng tỏ

+  

  • (ít dùng) Bright day
    • Trời đã sáng tỏ
      It is already bright day
  • Clear
    • Sự việc đã sáng tỏ
      The matter is clear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng tỏ"
Lượt xem: 546