--

sáo mép

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáo mép

+  

  • Be a chatterbox
    • Nó chỉ sáo mép
      He's a mere chatterbox; he's all mouth [and no action]
Lượt xem: 708