--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sát hạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sát hạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sát hạch
+ verb
to examine, to test
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
sát hạch
:
to examine, to test
+
nam tước
:
Baron
+
bần sĩ
:
This humble scholar
+
kinh động
:
Shake, upset (with fright)kinh thiên động địaEarth-shakingMột biến cố kinh thiên động địaAn earth-shaking change
+
bắt nét
:
To break in by finically and strictly finding fault with