sóng gió
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sóng gió+ noun
- wind and waves
- ups and downs, troubles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sóng gió"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sóng gió":
sóng gió sương giá - Những từ có chứa "sóng gió" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wave checkered stormy rough-and-tumble storm-tossed storm chop bluster crestless wave seaworthiness more...
Lượt xem: 672