--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sôi nổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sôi nổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sôi nổi
+ adj
ebullient; exciting
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
sôi nổi
:
ebullient; exciting
+
như ai
:
Like any other (person)Cũng hăng hái như aiTo be as enthusiastic as any other