--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơ cấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơ cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ cấp
+
danh từ, tính từ primary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ cấp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơ cấp"
:
sao chép
sao chụp
sơ cấp
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
sơ cấp
:
danh từ, tính từ primary
+
bản tâm
:
Intentionbản tâm không muốn làm hại aito have no intention to harm anyone, to mean no harm to anyone
+
luật pháp
:
lawTuân theo luật phápTo conform to the lawQuan điểm luật phápthe legal point of view
+
đơn thuần
:
PureCông nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoáIndustrialization is not purely a matter of mechanization
+
tì vết
:
defect, flaw