--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sạn mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sạn mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạn mặt
+
Be shamefaced; lose face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạn mặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sạn mặt"
:
sạn mặt
sần mặt
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
sạn mặt
:
Be shamefaced; lose face