--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sẩy chân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sẩy chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẩy chân
+ verb
to take a false step; to trip
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
sẩy chân
:
to take a false step; to trip
+
nghí ngoáy
:
Move one's fingers nimblyNghí ngoáy đan áo len suốt ngàyTo move one's fingers nimbly all the day knitting woollies
+
cà rịch cà tang
:
Leisurelylàm cà rịch cà tang như thế, biết bao giờ thì xong?at such a leisurely pace, when will the work be done?
+
clean and jerk
:
(bộ môn cử tạ) nội dung cử đẩy.
+
stocky
:
bè bè chắc nịch