--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc lệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc lệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc lệnh
+ noun
decree
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
sắc lệnh
:
decree
+
hoà giải
:
Mediate, conciliateHoà giải hai bên đang xung độtTo mediate between two warring sidesToà án hoà giảiA court of conciliation
+
coraciidae
:
(động vật học) họ Sả rừng là một họ chim của Cựu thế giới tương tự như chim sẻ.
+
bipartisan
:
(thuộc) hai đảng
+
tả
:
cholera