sắc luật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc luật+
- Decree (which has the force of a law)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắc luật"
- Những từ có chứa "sắc luật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 387