--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc sảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc sảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc sảo
+ adj
sharp-witted; fine, sharp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắc sảo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sắc sảo"
:
sắc sảo
sặc sỡ
sục sạo
Lượt xem: 832
Từ vừa tra
+
sắc sảo
:
sharp-witted; fine, sharp