--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc tứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc tứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc tứ
+
(từ cũ) Bestowed by royal decree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắc tứ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sắc tứ"
:
sắc thái
sắc tố
sắc tứ
sặc tiết
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
sắc tứ
:
(từ cũ) Bestowed by royal decree
+
một đời
:
One's life-timeAnh ấy sung sướng cả một đờiHe has lived all his life in happiness