--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắp đặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắp đặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắp đặt
+ verb
to organize, to arrange
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
sắp đặt
:
to organize, to arrange
+
phụ ước
:
Break an agreement, not to live up to a pledge
+
biết điều
:
Reasonable, judicious, sensibletỏ ra rất biết điềua judicious man
+
chặn đứng
:
To stop short
+
ấn định
:
To define, to lay downấn định nhiệm vụto define the taskấn định trách nhiệm của một cơ quanto define the responsibility of an agencyấn định sách lược đấu tranhto lay down a tactics for struggleluật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viếtit is laid down that all applicants must sit a written exam