--

sống lại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống lại

+  

  • Rise [again] from the dead resurrect (ít dùng), come to life again
  • Relive
    • Sống lại những ngày thơ ấu
      To relive the days of one's childhood
Lượt xem: 339