--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sốt cơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sốt cơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sốt cơn
+
như sốt rét
Lượt xem: 400
Từ vừa tra
+
sốt cơn
:
như sốt rét
+
rút ruột
:
Draw from the centreRút ruột một cuộn lenTo draw a yarn of wool from the centre of the ball
+
giá thành
:
Cost price
+
ngân hàng
:
bankngân hàng máublood-bank
+
dự báo
:
ForecastDự báo thời tiếtA weather forecast