sốt xuất huyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sốt xuất huyết+
- Petechial fever
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sốt xuất huyết"
- Những từ có chứa "sốt xuất huyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid haemorrhagic dengue fever purpura purpuric crimea-congo hemorrhagic fever ebola virus haemorrhage lymphatic more...
Lượt xem: 567