sừng sững
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sừng sững+ adj, adv statly, high and majestic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sừng sững"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sừng sững":
sang sảng sang sáng song song sống sượng sung sướng sừng sững sường sượng
Lượt xem: 641