--

sự nghiệp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sự nghiệp

+ noun  

  • work, cause, career
    • sự nghiệp của một đời người
      the cause of one's whole life non-productive activity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sự nghiệp"
Lượt xem: 592