sự nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sự nghiệp+ noun
- work, cause, career
- sự nghiệp của một đời người
the cause of one's whole life non-productive activity
- sự nghiệp của một đời người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sự nghiệp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sự nghiệp":
sản nghiệp sự nghiệp - Những từ có chứa "sự nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 592