--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sabbatic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pháp lịnh
:
law, regulations, ordinances
+
kiếm cung
:
Sword and bow, weapons (nói khái quát)Bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cungTo let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting
+
cart-horse
:
ngựa kéo xe
+
dirty story
:
câu chuyện tục tĩu
+
cartographical
:
(thuộc) thuật vẽ bản đồ