--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sabre chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
choai
:
Teenage, not fully growncon lợn choaia not fully grown pigcô bé choai choaia teen-age girl, a teenagercậu bé choai choaia stripling
+
khoái
:
pleased; satisfied; joyful
+
nghẽn
:
BlockĐường sá bị nghẽn vì lụtThe roads were blocked by floods
+
nhiệt
:
HeatChất dẫn nhiệtHeat-conducting substanceNguồn phát nhiệtA source of heat
+
nghẹn
:
choked; strangled