--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sabreur chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phá rối
:
to disturb, to harass, to derangephá rối trật tựto disturb order
+
ngõ hầu
:
In order tọTích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuấtTo accumulate capital in order to expand production
+
dồn dập
:
To accumulate
+
cá tính
:
Personalityhai người có cá tính trái ngược nhauthe two have opposite personalities
+
trù chân
:
to take shalter, to retreat