--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ saccate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sinh linh
:
(từ cũ) People
+
vegetable
:
(thực vật học) (thuộc) thực vậtvegetable kingdom giới thực vậtvegetable physiology sinh lý thực vật
+
lutheran
:
(thuộc) thuyết Lu-ti
+
rioter
:
người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo
+
logan-stone
:
đá cheo leo