--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ saccate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
distaff
:
(nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay
+
ruột rà
:
Blood relation
+
quá hạn
:
In excess of the time limit, overdueMượn sách quá hạn mà chưa trảTo keep a borrowed book in excess of the time limit; to keep a book overdue
+
kéo cầy
:
Pull (haul) a plough
+
cơn mưa
:
Squall of rain