--

sao nhãng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sao nhãng

+  

  • (từ cũng viết) sao lãng Neglect
    • Sao nhãng nhiệm vụ
      To neglect one's duty
Lượt xem: 734