--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ satiny chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gai
:
(Bot) flaxhột gaiflax-seed thorn; pricklecành hồng đầy gaiA rose sprig full of thorns bard; treaddây kẽm gaibarbed wire
+
fail
:
sự hỏng thi
+
luyện
:
to train; to drillluyện học sinhto drill one's pupils. to refineLuyện sắtto refine iron
+
shavian
:
theo lối viết của Béc-na-Sô