sau xưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sau xưa+
- Before and after, formely and in the future
- Nói chuyện sau xưa
To tell stories of former and future times
- Nói chuyện sau xưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sau xưa"
Lượt xem: 652