--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ saurel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bộ não
:
Brain
+
bổ vây
:
(tiếng địa phương) như bủa vây
+
ăn bớt
:
To take stealthy rake off, to get pickings, to appropriate part of profits
+
áp tới
:
to dash forward
+
âm vật
:
woman's gernital organ