--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scad chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sang
:
to crosssang sôngto cross a river to come tosang nhà tôi chơicome to my place with me to hand over, to transfer
+
quắc
:
to glower; to scowlquắc mắt nhìn aito glower at someone
+
sáng
:
bright, lightbuồng sánglight roommàu sánglight colour legibleAnh ta viết chữ sáng quáHis writings are so light
+
sảng
:
tính từ, động từ delirious, to ravesốt quá hóa sảngto rave out of high fever
+
quặc
:
(khẩu ngữ) HangQuặc áo vào mắcTo hang up one's jacket on clothes-hangar