--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scantiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
back-bencher
:
nghị viên ngồi hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện Anh)
+
trỗi dậy
:
to rise up; to flare up
+
quẩn
:
be muddle-headednghĩ quẩnto think like a muddle-headed person
+
nhân tính
:
Humanity
+
giao thiệp
:
to have relations with; to be in contactgiao thiệp với người nàoto be in contact with someone