--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scare chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scarce
:
khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìma scarce book sách hiếm, sách khó tìm
+
bob
:
quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)