--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scenery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lứa tuổi
:
Age groupNhững học sinh cùng lứa tuổi thích chơi với nhaupupils of the same age group like to make friends
+
phung phá
:
Spend extravagantly, squander, throw (money) about
+
essay
:
sự làm thử; sự làm cố gắng
+
leering
:
(cái liếc mắt) bóng gió và dâm dật, đểu cáng và quỷ quyệt
+
spaewife
:
bà thầy bói