--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ screw-wrench chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deciduous
:
(động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)
+
slowly
:
chậm, chầm chậm
+
installant
:
người làm lễ nhậm chức cho (ai)
+
cheo leo
:
High and dangerousvách đá cheo leo, dựng đứnga high and dangerous and sheer rock
+
ngòi viết
:
nib