--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scrimshaw chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lươn
:
eal
+
tảng
:
slab, block
+
grannie
:
(thân mật) bà
+
ditto mark
:
Cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
+
bạt thiệp
:
Urbane, well-manneredCon người bạt thiệpAn urbane person