--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scroop chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nợ đời
:
Debt to societyTrả nợ đờiTo pay one's debt to nature
+
chanh chòi
:
Ill-natured, cantankerous (said of children)
+
computer filename
:
giống computer file name
+
discina macrospora
:
loại nấm có thân tròn, hoặc dạng đĩa, bề mặt phía trên màu nâu, cuống ngắn
+
sisterhood
:
tình chị em