--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scroop chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chống cự
:
To resistkẻ gian bỏ chạy, không dám chống cựthe thief took to flight, not daring to resist
+
giờ rãnh
:
spare time
+
hỏa lực
:
fire power
+
càu cạu
:
Glowering, surly-lookingmặt càu cạua glowering facenhìn càu cạuto look surly
+
bể cạn
:
Water tank