--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scrub chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
palpable
:
sờ mó được
+
grindstone
:
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài
+
dipsacus sativus
:
(thực vật học) Cây tục đoạn mọc phổ biến ở Châu Âu, Bắc Phi và tây Á
+
bắc bậc
:
Supercilious, haughtycon người bắc bậc kiêu kỳa supercilious and proud person
+
runcible spoon
:
nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống như một cái thìa)