--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sea-mew chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bamboozle
:
(từ lóng) bịp, lừa bịpto bamboozle someone into doing something lừa ai làm việc gìto bamboozle someone out of something đánh lừa ai lấy cái gì
+
nowise
:
tuyệt không, không một chút nào, hẳn không
+
da bọc qui đầu
:
(anat) Foreskin
+
còm cõi
:
Scrawny and stunted
+
ít khi
:
seldom; earelynó ít khi đi đến trườngHe selfom goes to the school