--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sealery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đài thọ
:
to bear
+
sáo mòn
:
Commonplace; hackneyed cliché
+
gai góc
:
thorny; prichly
+
gai gốc
:
Difficulty, obstacle, hurdleGặp nhiều gai gốc trên đường đờiTo meat with many obstacles on one's path in life
+
reticent
:
trầm lặng, ít nói; dè dặt kín đáo trong lời nói