--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ season chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bền bỉ
:
Enduringsức bền bỉ của con ngườiman's endurance, man's staying-powercuộc đấu tranh bền bỉan enduring struggle
+
sá bao
:
not muchsá bao tiềnnot much money
+
bôn ba
:
To scurry (qua nhiều chặng đường vất vả)
+
sa bồi
:
AlluvialĐất sa bồiAlluvial soil
+
bao la
:
immense, infinite, limitlessvũ trụ bao laThe infinite universelòng nhân từ bao la của Chúathe infinite goodness of God"Trời cao biển rộng, một màu bao la"the high sky and the wide sea are an immense blue