--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ seminar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phân vân
:
[Be] wavering [be] undecided, [be] of two mindsPhân vân không biết nên về hay nên ởTo be wavering between coming back and staying on
+
ăn mặn
:
To eat meat
+
candidness
:
tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực
+
can đảm
:
Courageouscan đảm chịu nỗi đau thươngto endure the grief courageouslyem bé can đảm dám đi đêm một mìnhthe little boy is very courageous, he does not mind going by himself in the dark
+
trung đội
:
platoon