--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ separation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chứng cớ
:
Evidencechứng cớ rành rành không thể chối cãiglaring and undeniable evidencekhông có một chứng cớ gì để ngờ anh tathere is not a shred of evidence for suspecting him
+
unhead
:
cắt đầu (đinh tán)
+
ungreased
:
không bôi mỡ; không cho dầu
+
re-election
:
sự bầu lại
+
bạt mạng
:
Devil-may-care, recklesssống bạt mạngto live in a devil-may-care mannernói bạt mạngto speak in a devil-may-care way, to speak recklessly