--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sermon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bỉ thử
:
To compare with one anothercùng là người chứ khác gì nhau mà bỉ thửthey all are men and not different, so there is no comparing with one another
+
ngu si
:
Thick-headedNgu si hưởng thái bìnhIgnorance is bliss; the fools will meet with luck
+
faints
:
nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu)
+
dự báo
:
ForecastDự báo thời tiếtA weather forecast
+
tứ chi
:
four limbs