--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ serpent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khí hậu
:
Climate
+
cảm mến
:
Admire and esteem, be filled with admiration and esteem for
+
cải hóa
:
(cũ) Transform, change, reform
+
gần như
:
Nearly, almostAnh ta gần như điên khi nghe tin ấyHe was almost out of his mind when heard of the news
+
mỡ phần
:
Pig's nape fat