--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shew chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chân chỉ
:
Simple-minded and truthfulcon người làm ăn chân chỉa simple-minded and truthful person in his work and behaviourchân chỉ hạt bộtvery simple-minded and truthful
+
tác nhân
:
agent
+
đặc thù hóa
:
Particularize
+
contour sheet
:
tấm nệm trải giường có các mép co giãn được may phù hợp với nệm.