--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shortbread chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
soap-box
:
hòm đựng xà phòng
+
gas-tight
:
kín khí, không thấm khí; chống được hơi độcgas-proof shelter lẩn tránh hơi độc
+
vớ
:
to grasp, to catch to catch, to come upon
+
cold gangrene
:
bệnh hoại thư (hoại tử lạnh).
+
helot
:
người nô lệ thành Xpác-tơ (cổ Hy-lạp)