--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shovel-nosed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ì ầm
:
RumbleSấm ì ầm ở đằng xaThunder rumbling in the distance
+
bùa chú
:
Amulet (để trừ ma quỷ)
+
ếnh bụng
:
xem ếnh
+
tột độ
:
extremity
+
đông lân
:
(văn chương) East neighbourhood, orient neibourhood