--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shuddering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoang hoác
:
xem hoác (láy)
+
chẩn bệnh
:
To diagnose a disease, to diagnose
+
dài
:
longchiều dàithe length. lenghthynói dài hơito speak lenghthily
+
cặm cụi
:
(To be) completely wrapped up in (some work)cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệmto be completely wrapped up in one's work in the laboratorycặm cụi tháo lắp cái máyto be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine
+
này
:
hereở trên đời nàyhere (below)