--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shyness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trâu bò
:
cattle
+
khả thi
:
feasable, realizable
+
dốt nát
:
Very dull-writted (nói khái quát), crassHọc hành dốt nátTo be very dull-witted (crass) at learningThoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nátto be freed from squalid poverty and crass ignorance
+
bòn mót
:
To save every smallest bit ofbòn mót từng hạt thóc rơi vãito save every smallest grain of rice spilled
+
đứt tay
:
to cut one's fingerchơi dao có ngày đứt tayEverything has it's day