siêng năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siêng năng+ adj
- diligent, assiduous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêng năng"
- Những từ có chứa "siêng năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
industriousness assiduousness diligent gumptious assiduous industrious assiduity studiousness diligence sedulous more...
Lượt xem: 494